Máy in Godex EZ 1100 plus

4.550.000₫ 4.850.000₫

[ Chưa bao gồm VAT ]

Máy in mã vạch,in tem nhãn Godex EZ 1100 là Máy in ổn định,
+ Chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in mã vạch trung bình.
+ Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng 300M; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM.
+ Ứng dụng thiết kế và in tem nhãn mã vạch trong nhà sách, shop quần áo, giầy dép, trong mô hình siêu thị gia đình vừa và nhỏ...
+ Tặng phần mềm in mã vạch từ CSDL Qlabel IV

Bảo hành: 12 tháng

Máy in mã vạch Godex EZ 1100 là Máy in mã vạch kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in mã vạch trung bình. Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM
Đặc tính nổi bật

    In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.
    Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam
    Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.
    Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)
    Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III hỗ trợ in từ CSDL kèm theo máy miễn phí.

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000
Model máy

EZ-1100
Độ phân giải

203 dpi (8 dot/mm)
Phương thức in

In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal)
Vị trí Sensor

Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)
Kiểu Sensor

Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)
Sensor Direction

Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in
Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)

2" ~ 4" chuẩn
5”-6” có thể đạt tới tuỳ theo loại nhãn
Chiều dài nhãn in

Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")
Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in

104mm (4.10")
Kiểu nhãn in (media)

Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 127mm (5”)
Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”
Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.65”)
Độ dày của nhãn in: 0.06~0.3mm (0.0025”-0.012”)
Kiểu Ruy băng (Ribbon)

Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 64 mm (2.52”)
Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).
Tính tương thích trình điều khiển

EZPL (downloadable)
Phần mềm

Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
DLL & Driver: Microsoft Windows 95, 98, Me, NT, 2000 and XP
Hỗ trợ in các kiểu Fonts text

9 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points
Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ

Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia fonts in 8 directions rotation
Hỗ trợ in ảnh

BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm.
Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới

Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)
Kiểu kết nối

Serial, Parallel, USB
Tốc độ kết nối

Baud rate 300 ~ 38400, XON/XOFF, DSR/DTR
Bộ nhớ

Bộ nhớ tiêu chuẩn : 2MB Flash, 1MB DRAM
Đèn trạng thái LED

Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Feed
Nguồn điện tiêu thụ

100/230VAC, 50/60 Hz
Môi trường vận hành

Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -40°F to 122°F (-20°C to 50°C)
Độ ẩm cho phép

Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%, không ngưng tụ.
Tiêu chuẩn chất lượng

CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSMI
Kích thước máy in

Chiều dài: 258 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
Trọng lượng: 2.72kg
Lựa chọn thêm

Cutter – Tự cắt nhãn
Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock)
2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

Thông tin khác

zalo