Máy in thẻ nhựa Zebra ZXP Series 7
+ Phương thức in In truyền nhiệt In 1 mặt
+ Tốc độ in 1375 cph in trắng đen 1 mặt
+ Bộ nhớ 64 MB
+ Cổng kết nối USB supports plug-and-play printer identification
+ Khay đựng thẻ 200-card capacity feeder (30 mil)
+ Loại thẻ hỗ trợ Magnetic stripe encoder—AAMVA and ISO 7811
+ Kích thước (WxHxD):699 x 306 x 277 mm Trọng lượng: 12.2 kg
+ Độ phân giải 300 dpi
Dòng máy in thẻ Zebra ZXP series 7 được cải tiến trong thiết kế. Máy có thể tự động điều chỉnh để thích ứng với các độ dày của thẻ, và dễ dàng thay cuộn mực một cách linh động.
Với tính năng phân biệt riêng các dãy màu, giúp người sử dụng có thể linh hoạt thay đổi từng màu một khi có màu nào đó hết sớm hơn các màu còn lại. Thêm vào đó, màn hình hướng dẫn LCD được hỗ trợ những nội dung hướng dẫn rõ ràng.
Những tính năng này giúp đơn giản hóa quá trình vận hành máy, giúp người dử dụng có thể vận hành máy một cách dễ dành nhất.
Công nghệ in thẻ: In trực tiếp đa sắc hoặc đơn sắc.
Độ phân giải: 300 dpi (11.8 dots per mm).
Tốc độ in: 1375 thẻ/h đơn sa91c 1 mặt / 555 thẻ/h đơn sắc 2 mặt.
300 thẻ/h đa sắc YMCKO 1 mặt.
225 thẻ/h đa sắc YMCKOK 2 mặt.
270 thẻ/h đa sắc YMCK một mặt với màn cán.
200 thẻ/h đa sắc YMCKK 2 mặt với màn cán.
Mực in: YMCKO: 250 - 750 thẻ/ cuộn. YMCKOK: 250 - 750 thẻ/ cuộn. YMCUvK: 750 thẻ/ cuộn.
Đơn sắc đen: 2500 - 5000 thẻ/ cuộn.
Đơn sắc trắng: 2500 thẻ/ cuộn.
Cổng giao tiếp: USB (Option) / Ethernet (Option)
Chuẩn thẻ: CR-80, ISO 7810 format, Type ID-1
Kích thước: Cao: 12.0" (306mm)
Rộng : 27.5" (699mm)
Rộng (Máy in với tính năng cán màn film): 38.0" (964mm)
Dài: 10.9" (277mm)
Nặng : 26.9 lbs (12.2 kg)
Nặng (Máy in với tính năng cán màn film): 39.5 lbs (17.9 kg)
Thông tin khác