Máy in thẻ nhựa Zebra P330i
45.360.000₫
[ Chưa bao gồm VAT ]+Bộ nhớ:16 MB
+Máy in tốc độ cao:Driver
+Máy in:Tốc độ in:25s/ card thẻ màu,4s/ card thẻ đen trắng
+Độ phân giải:300dpi
+Kích thước: Theo chuẩn ISO CR-80-ISO 7810, 54mm x 86mm
+Độ dày Card: 0.25mm – 1.524 mm
+Dung tích khay đựng card trắng:100 card
+Kết nối với máy tính:USB 1.1 & Built-in Ethernet Option
+Kích thước máy in:462mm x 239mm x 256mm
+Trọng lượng:7 kg
Tính năng cải tiến và dễ sử dụng
- Kết nối máy tính đơn giản hơn với USB cắm và chạy (plug and play) hoặc qua cổng TCP/IP (tùy chọn)
- Cải tiến nắp máy in mở rộng hơn giúp nạp mực trở nên dễ dàng
- Màn hình hiển thị LCD 16 ký tự giúp người sử dụng có thể biết được trạng thái máy in
- Nắp đậy trong suốt giúp bạn có thể nhìn thấy mực và thẻ khi máy đang in
- Hộc đựng thẻ bị lỗi do mã hóa
Bền bỉ và linh hoạt
- In thẻ màu hoặc đơn màu, in một mặt tự động với hộc đựng thẻ đầu vào 100 thẻ
- Cải tiến với hộc đựng thẻ góc nghiêng giúp máy nhận thẻ chắc chắn, tránh bị kẹt thẻ
- Tính năng tự điều chỉnh đầu in cho chất lượng in luôn đảm bảo
Tùy chọn kết nối mạng và mã hóa thẻ
- Mã hóa thẻ từ 3 tracks (HiCo/LoCo)
- Mã hóa thẻ thông minh tiếp xúc và không tiếp xúc
- Mô-đun kết nối máy in qua mạng TCP/IP cho nhiều người sử dụng
Công suất lớn
- Màu sắc tươi sáng, chân thực
- Tốc độ in thẻ nhanh, chuyên dùng cho công suất lớn
- Tùy chọn hộc đựng thẻ đầu vào lớn hơn với 220 thẻ
Mực in thẻ thông minh
- Với mực in thẻ iSeries YMCKO, máy in tự động tối ưu hóa màu sắc và trình điều khiển
- Người sử dụng có thể biết loại mực, số mực còn lại
Phù hợp cho các chương trình thẻ
- Kiểm soát ra vào
- Thẻ quà tặng
- Thẻ khách hàng
- Thẻ nhân viên
- Thẻ sinh viên
- Thẻ khác
-
Khả năng in
- Công nghệ in: In đơn màu trực tiếp (dye-sublimation)
- Độ phân giải hình ảnh: 300dpi, 256 Shades
- Chế độ in: In một mặt tự động, in tràn lề
- Khả năng in: In màu hoặc đơn màu ký tự, lo-gô, hình ảnh, mã vạch 1D, 2D
-
Loại thẻ chấp nhận
- PVC, PVC Composite; Hico Magstripe Strip ISO 7811; Contact Smart Card ISO 7816 Compliant; Contactless Smart Card 13.56MHz
- Kích thước thẻ: ISO CR-80 (85.6mm x 54mm x 0.76mm)
- Độ dày của thẻ: 0.25mm tới 1.524mm
-
Công suất và tốc độ in
- Công suất đề nghị: Trung bình
- Tốc độ in đơn màu (K): 692 thẻ/giờ
- Tốc độ in màu (YMCKO): 144 thẻ/giờ
-
Kết nối máy tính
- Driver in thẻ: Windows XP, Vista (32 & 64 bit), Server 2003 & 2008, Window 7
- Bộ nhớ thường trực: N/A
- Phần mềm in thẻ: CardFive (tùy chọn)
- Giao thức kết nối: USB 1.0 (2.0 compatiable), TCP/IP (tùy chọn)
- Bảng điều khiển: Phím mềm, LCD 16 ký tự
-
Kích thước và nguồn điện
- Khay đựng thẻ vào: 100 thẻ (dày 0.76mm)
- Khay đựng thẻ ra: 100 thẻ (dày 0.76mm)
- Kích thước: Dài 46.2 cm x Rộng 23.9 cm x Cao 25.6 cm
- Trọng lượng: 7.0 Kgs
- Nguồn điện: 100 - 240V AC (tự động điều chỉnh), 50/60Hz
-
Tùy chọn và nâng cấp
- Mã hóa thẻ từ Hico, Loco
- Mã hóa thẻ Gen 2 UHF RFID ISO 18000-6C
- Mã hóa thẻ thông minh ISO 7816 (30mil)
- Mã hóa thẻ Mifare/Desfire (30mil)
- Trạm mã hóa thẻ tiếp xúc
- Mô-đun kết nối Ethernet
- Hộp đựng thẻ đầu vào 220 thẻ
-
Đóng gói
- CD cài đặt máy in, hướng dẫn nhanh, phiếu bảo hành
- Dây USB, thẻ lau dài, thẻ lau ngắn
- Dây điện và đổi nguồn
-
CATALOGUE
Thông tin khác