Máy in thẻ nhựa Hiti CS220e
- In thẻ tốc độ cao 1400 thẻ/ giờ
- In toàn màu trên thẻ nhựa trong suốt
- In màu bằng tia cực tím trên bất kỳ bề mặt thẻ nào
- In watermark HoloKote trên bất kỳ thẻ nào
- Thời gian vận hành tăng, không cần sự can thiệp từ nhân viên vận hành
- Hàng loạt tùy chọn mô đun mã hóa
- Vận hành êm, ít phát ra tiếng ồn
- Tên máy HiTi ID card printer CS-220e
Máy in thẻ nhựa trong suốt Hiti CS220e
Hiti CS220e là dòng sản phẩm máy in thẻ nhựa mới nhất của nhà sản xuất Hiti với thiết kế lẫn tính năng tương tự như máy in thẻ nhựa CS200e, tuy nhiên cải tiến hơn với chức năng in trên hầu hết các dạng thẻ nhựa trong suốt với chất lượng in tuyệt vời, đáp ứng mọi nhu cầu in thẻ của doanh nghiệp
Máy in thẻ nhựa trong suốt CS-220e
Điểm nổi bật Hiti CS220E:
- In thẻ tốc độ cao 1400 thẻ/ giờ
- In toàn màu trên thẻ nhựa trong suốt
- In màu bằng tia cực tím trên bất kỳ bề mặt thẻ nào
- In watermark HoloKote trên bất kỳ thẻ nào
- Thời gian vận hành tăng, không cần sự can thiệp từ nhân viên vận hành
- Hàng loạt tùy chọn mô đun mã hóa
- Giao diện người dùng trực quan
- Thiết kế nhỏ gọn, nhẹ
- Vận hành êm, ít phát ra tiếng ồn
Máy in thẻ nhựa Hiti CS220e
Hàng loạt tùy chọn mã hóa nâng cấp trường
- Mô đun mã hóa Chip tiếp xúc IC thông minh
- Mô đun mã hóa Chip không tiếp xúc (RFID)
- Mô đun mã hóa thẻ từ
-
Hàng loạt tùy chọn mã hóa nâng cấp trường
Mô đun mã hóa Chip tiếp xúc IC thông minh
Mô đun mã hóa Chip không tiếp xúc (RFID)
Mô đun mã hóa thẻ từTùy chọn linh hoạt khác
Mô đun lật thẻ
Mô đun kết nối Ethernet
Khay chứa thẻ vào dung tích lớn (400 thẻ)Đặc tính tăng cường màu
Đặc tính in tăng cường màu
Lên đến 16.7 triệu màu cho tông màu kế tiếp
Công nghệ in màu hàng đầu thế giới của máy in thẻ nhựa Hiti mang đến chất lượng in thực nhất trên từng bản inGói phần mềm miễn phí
Thiết kế giao diện phần mềm thân thiện với người dùng
Kết nối dữ liệu dễ dàng
Quản lý theo từng đợt in
Chức năng chỉnh sửa ảnh tuyệt vờiMô đun bổ sung tùy chọn
Mô đun mã hóa thẻ tiếp xúc thông minh nhúng vào
Mô đun mã hóa thẻ không tiếp xúc thông minh tùy chọn
Mô đun mã hóa thẻ từ (cung cấp theo yêu cầu bao gồm high-co / low-co & 4000 oe)*
*Mô đun mã hóa thẻ từ phải được nhà máy lắp đặt, vui lòng đề xuất khi đặt hàng
Tính năng dễ sử dụng:Bảng hiển thị LCM đa ngôn nữ và hai hàng với các tình trạng máy in/ Lệnh in và tùy chọn hiển thị
Gói phần mềm bao gồm chức năng hỗ trợ các mẫu tùy chỉnh và quản lý in theo đợt
Chip thông minh nhúng giúp xác định vật tư tiêu hao và ngăn ngừa tình trạng Ribbon giả
Thiết kế gói vật tư tiêu hao mới giúp giảm chi phí liên quanBảo hành*
Bảo hành 2 năm không giới hạn cho khung máy và thiết bị máy
Bảo hành 2 năm không giới hạn cho đầu in nhiệt
* Điều kiện và thời gian bảo hành tùy theo từng khu vực -
Độ phân giải: 300 dpi
Hiển thị: LCM (Màn hình tinh thể lỏng)
Bộ nhớ: 64MB
Tốc độ in: Thẻ màu (YMCKO): lên đến 180 thẻ/ giờ
Thẻ đơn sắc đen: lên đến 1400 thẻ/ giờ
Định dạng thẻ: CR-80 ISO7810 (53.98 mm x 85.60 mm)
Độ dày thẻ: Từ 0.25 mm - 1 mm
Khay chứa thẻ vào: 100 thẻ (0.76mm / 30mil)
Khay chứa thẻ ra: 50 thẻ (0.76mm / 30mil)
Hệ điều hành: Windows 2000, XP, Vista, Windows 7 / 8 (32/64-bit)
Cổng giao tiếp máy tính: USB 1.1 / USB 2.0 tốc độ tối đa
Gói phần mềm: CardDesiree CS
Kích thước máy in: 197.8mm(R) x 354mm(D) x 204(C)mm
Khối lượng tịnh: 4.9kg / 10.8lbs (không bao gồm vật liệu in)
Nguồn điện: 100 ~ 240 VAC; 50Hz ~ 60Hz
Điều kiện vận hành: 15° ~ 32° C / 59° to 89.6°F; 20 ~ 75% không ngưng tụ
Tùy chọn Ribbon:Bảng màu Ribbon toàn màu YMCKO 400 roll (Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùng1/2 bảng màu YMCKO 560 cuộnl Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùngRibbon Resin đơn sắc Đen, Trắng, Bạc, Vàng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương 1000 cuộn (Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùngRibbon YMCKOK 330 (Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùngRibbon màu UV YMCKFoO 330 (Chỉ có Ribbon), 16 cuộn/ thùngRibbon in Watermark HoloKote YMCKFoH 330 (Chỉ có Ribbon),16 cuộn/ thùng
Mô đun mã hóa thẻ nhúng vào (SDK đặt hàng theo yêu cầu): Mô đun mã hóa thẻ MiFare RFID, thẻ tiếp xúc thông minh, thẻ từ
Mô đun mã hóa tùy chọn (SDK đặt hàng theo yêu cầu)
Mô đun mã hóa chip tiếp xúc thông minh ICMô đun mã hóa chip không tiếp xúc (RFID):(ISO 14443A & B, ISO 15693)
Mô đun mã hóa thẻ từ:(ISO 7811 Hi-co/Low-co)
Phụ tùng kèm theo:Mô đun lật thẻ
Khay chứa thẻ vào lớn (sức chứa 400 thẻ)
Mô đun kết nối mạng Ethernet TCP-IP
Cuộn vệ sinh máy (ngoại trừ thiết bị ngăn bụi bẩn)
Bộ dụng cụ vệ sinh
Thông tin khác