Máy in tem Toshiba BEV4T-S
6.600.000₫
[ Chưa bao gồm VAT ]+ Máy in mã vạch Toshiba BEV4T-S đáp ứng theo yêu cầu in nhãn cho siêu thị, sản xuất, vận chuyển và bán vé trực tiếp từ máy tính của bạn
+ Dòng máy in mã vạch để bàn B-EV4 của Toshiba là một lựa chọn đáng tin cậy.
+ Với những tính năng dẫn đầu thị trường, đặc biệt xây dựng chất lượng và độ tin cậy, sản xuất nhãn chuyên nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng lúc nhấn nút..
Công nghệ: Nhiệt trực tiếp (B-EV4D), Nhiệt trược tiếp hoặc truyền nhiệt (B-EV4T)
Độ phân giải: 300 dpi (8 dots/mm).
Chiều rộng in: Max. 4.25” (108 mm.
Chiều dài in: Max. 39” (999 mm).
Tốc độ in: 300 dpi, 2, 3, 4, 5”/sec, 2, 3 ips for peel-off.
Kết nối: RS-232C (Max. 115.2Kbps), Centronics (SPP), USB 2.0 (Support Full Speed), LAN 10/100Base
Mã vạch: UPC-A, UPC-E, EAN8/13, UPC-A add on 2&5, EAN-8/13 add on 2&5, Code39, Code93, Code128, EAN128, NW7, MSI,Industrial 2 of 5,ITF, Postnet, RM4SCC, KIX-code, Plessey and RSS14
Mã 2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR code and Micro PDF 417.
Fonts: Bitmap: Alpha-numeric 20 types + Kanji 4 types, Outline: 2 types, Writable characters, Optional TTF.
Chiều rộng nhãn: 1” (25.4 mm) to 4.41” (112 mm).
Chiều dài nhãn: 300 dpi: 0.6” (15mm) to 39” (999 mm).
Đường kính cuộn giấy in: Max. 5” (127 mm).
Đường kính lõi cuộn giấy in: 1” (25.4 mm) to 1.5” (38 mm).
Bề dầy giấy in: 0.0024” (0.06 mm) to 0.0075” (0.19 mm).
Loại giấy in: Roll-fed, Fanfold, Die-cut, Continuous, Tag stock and Receipt.
Đường kính ruy băng Outside: Max. 40 mm (B-EV4T).
Chiều rộng ruy băng: 1.33” (33.8 mm) to 4.30” (110mm).
Lõi ruy băng: 0.5” (12.7 mm).
Kích thước: 198(W) x 258(D) x 169.5(H)mm (B-EV4D), 198(W) x 258(D) x 173(H)mm (B-EV4T).
Trọng lượng: 2.5 Kg hoặc thấp hơn
Thông tin khác