Máy in mã vạch RING 4024PIH

Độ phân giải: 600 DPI

Tốc độ in: 15mm - 65mm/sec.

Bộ nhớ: 8MB SDRAM 4MB Flash

Phương thức in:    *Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt, *In kiểm soát đầu in
Độ phân giải:    600 dpi/ 23.6 dot per mm
Tốc độ in:    1"- 2.5"/sec.(15mm - 65mm/sec.)
Độ rộng nhãn in:    4.15"/105mm
Chiều dài nhãn in:    7.1"/180mm
Bộ nhớ:    *8MB SDRAM, *4MB Flash
Kiểu in nhãn:    *Die cut labels, *Butt cut Labels tags,*Tag stock,*Roll stock(Continuous s/o die cuts),*Fan Fold
Độ rộng cuộn giấy in:    *4.5"/116mm
Độ dày nhãn in:    *0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm
Đường kính Ribon thiết kế:    *Đường kính lớn nhất: 9.4"/240mm 
Đường kính Ribon thực tế:    *Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm
Khoang chứa:    *Toàn bộ khoang chứa bằng thép.
Màn hình LCD:    *Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số. *Back Light
Cảm biến:    *Ribbon sensor (Reflective method),*Label sensor(Transmit method),*Media Home position sensor(Transmit-Auto calibration method)
Thông báo lỗi thường gặp:    *Label/Ribbon empty,*Head open,*Communication,*Grammatical,*Parameter(Each error is notified by buzzer and LCD
Mã vạch:    *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS
Chế độ và chức năng in:    *Peel off, Tear off(demand type)with label back feed for top of label printing. 
*Batch printing(Stip-for continous printing of labels. Can be used with optional External Rewinder)
*Butt cut label printing(Requires optional back side mark sensor)
Cổng kết nối: *Parallel/USB,*RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length
Nguồn điện vào:    115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc:    *Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC, *Độ ẩm không khí: < 85%, *Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.
Lựa chọn thêm:    *Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt,*Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục, *External Label Stocker - Khay đựng nhãn,*8MB Flash memory,*LAN interface 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)
Phần mềm:    *BarTender Ultra Lite Plus,*Windows Drivers
Kích thước:    *8.9"W x 11.8"H x 15.9"D(225mmW x 300mmH x 405mmD)
Trọng lượng:    *12.5kg

Thông tin khác

Sản phẩm mới nhất

zalo