Phương thức in: *Truyền nhiệt/ chuyển nhiệt, *In kiểm soát đầu in
Độ phân giải: 203 dpi
Tốc độ in: 1"- 6"/ s (15mm - 152mm/sec.)
Độ rộng nhãn in: 4.25"/108mm
Chiều dài nhãn in: 39.3"/999mm
Bộ nhớ: *8MB SDRAM, *4MB Flash
Kiểu in nhãn: *Die cut labels, *Butt cut Labels tags, *Tag stock, *Roll stock(Continuous s/o die cuts), *Fan Fold
Độ rộng cuộn giấy in: *4.5"/116mm
Độ dày nhãn in: *0.0025" to 0.01"/0.0635mm to 0.254mm
Đường kính Ribon thiết kế: *Đường kính lớn nhất: 8"/203mm
Đường kính Ribon thực tế: *Đường kính lớn nhất: 2.95"/75mm
Khoang chứa: *Toàn bộ khoang chứa bằng thép.
Màn hình LCD: *Hiển thị 2 dòng 8 ký tự gồm chữ và số.*Back Light
Cảm biến: *Ribbon sensor (Reflective method), *Label sensor(Transmit method),*Media Home position sensor,(Transmit-Auto calibration method)
Thông báo lỗi thường gặp: *Label/Ribbon empty,*Head open,*Communication,*Grammatical,*Parameter,(Each error is notified by buzzer and LCD
Mã vạch: *Code39, Code93, Code128, NW7, 2 of 5(Industrial, Matrix and Interleaved), EAN-JAN 13/8, UPC-A/E, EAN128, QR Code,PDF417, Data Matrix, Maxi Code, RSS
Cổng kết nối:Parallel/USB,*RS232/to 115,200 baud rate, Line Control-RS-CS, XON-XOFF, ER-DR, Stop Bits, Parity, Data length
Nguồn điện vào: 115 V +-10% AC50/60 HZ, 240 V +-10% AC 50/60 HZ
Nhiệt độ, độ ẩm môi trường làm việc: *Máy làm việc trong nhiệt độ: 5 - 40oC, *Độ ẩm không khí: < 85%,*Không đặt máy trong môi trường quá bụi và có chất ăn mòn.
Lựa chọn thêm: *Cutter(Slide type) - Dao cắt kiểu trượt,*Cutter(Non stop rotary type) - Dao cắt quay liên tục,*External Label Stocker - Khay đựng nhãn,*8MB Flash memory
LAN interface: 100 Base-TX/10 Base-T(TCP/IP Protocol)
Phần mềm: *BarTender Ultra Lite Plus, *Windows Drivers
Kích thước: *8.9"W x 11.8"H x 10.25"D(225mmW x 300mmH x 260mmD)
Trọng lượng: *9kg
Thông tin khác