- Phương pháp in: In nhiệt
- Tốc độ in: 74 LPS (250 mm/ giây) (trắng/ đen); 44 LPS (150 mm/ giây) (two-color)
- Độ phân giải: 203 dpi
- Kích thước cuộn giấy: 80 x 90 mm
- Bộ nhớ: 4MB, RAM 512KB
- Mã vạch: UPC-A, UPC-E, Code39, Code128, EAN128, Jan8 và Jan13 (EAN), Interleaved 2 of 5, Codabar, PDF417
- Driver: Windows native, OPOS, JPOS, Windows Vista, Windows XP
- Kết nối: USB
- Nguồn điện: 24V, 1.4A
- Kích thước: 134 x 144 x 184 mm
- Trọng lượng: 1.34kg
Thông tin khác