- Phương thức in : in nhiệt
- Chiều rộng khổ in : 80mm
- Công suất : 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in : 260mm/s
- Cổng giao tiếp : Serial+USB+Lan
- Độ rộng giấy in : 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng : 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Chế độ cắt : Cắt tự động, đầy đủ hoặc tự chọn
- Ký tự mã vạch : Các loại mã vạch UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
- Bộ nhớ đệm : - Bộ nhớ đầu vào : 2048k bytes
- Nguồn điện : đầu vào:AC 110V/220V, 50~60Hz, đầu ra:DC 24V/2.5A
- Két đựng tiền : DC 24V/1A
- Cân nặng : 1.45KG
- Kích cỡ : 194.5×145×147mm ( D×W×H)
- Độ bền : Số lần cắt : 1 triệu lần, tuổi thọ đầu in : 100KM
Thông tin khác